--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thể hiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thể hiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thể hiện
+ verb
to express, to give expression to, to show
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
thể hiện
:
to express, to give expression to, to show
+
lạc nghiệp
:
(An cư lạc nghiệp) To settle down
+
tích
:
to store up, to accumulate
+
sắc cạnh
:
sharp, acute
+
cầm chừng
:
At an indifferent level, half-heartedly, perfunctorilylàm việc cầm chừngTo work perfunctorily, to work half-heartedlybắn cầm chừng để chờ viện binhto keep firing at an indifferent level while waiting for reinforcements, to fire sporadically while waiting for reinforcements